Có 1 kết quả:

巾幗鬚眉 cân quắc tu mi

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bậc đàn bà có khí phách không kém gì đàn ông. § Cũng như “cân quắc anh hùng” 巾幗英雄.